Có 2 kết quả:

基本点 jī běn diǎn ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄉㄧㄢˇ基本點 jī běn diǎn ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

basis point (finance), abbr. to 基點|基点[ji1 dian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

basis point (finance), abbr. to 基點|基点[ji1 dian3]

Bình luận 0